Malaysia Airlines là hãng hàng không quốc gia của Malaysia và là một trong những hãng lớn nhất châu Á, phục vụ 40.000 hành khách trên hơn 300 chuyến bay hàng ngày. Từ trụ sở ở Kuala Lumpur, hãng hàng không kết nối khách hàng với mạng lưới rộng lớn gồm hơn 50 điểm đến trên khắp Đông Nam Á.
Chi tiêu Dặm thưởng Skywards trên các chuyến bay Malaysia Airlines trong mạng lưới của họ bắt đầu từ 8.000 Dặm.
Để đặt chuyến bay bằng Dặm thưởng Skywards với Malaysia Airlines, hãy đăng nhập và chọn Sử dụng ngay(Mở trang trong cùng cửa sổ). Bạn có thể kiểm tra tình trạng ghế trống của chuyến bay và sử dụng Dặm thưởng Skywards để hoàn tất đặt chỗ.
Đặt chỗ với Malaysia Airlines và cung cấp mã số hội viên Emirates Skywards của bạn để tích lũy tới 1,5 Dặm thưởng Skywards cho mỗi dặm bay. Số Dặm thưởng Skywards mà bạn tích lũy được sẽ phụ thuộc vào hạng bay của chuyến đi, loại giá vé và khoảng cách bay.
Đặt chỗ với Malaysia Airlines ngay bây giờ(Mở trang web bên ngoài trong tab mới)
Tích lũy Dặm thưởng Skywards
Mức tích lũy dành cho hội viên Skywards đi trên các chuyến bay do Malaysia Airlines tiếp thị và khai thác:
Loại vé | Hạng đặt chỗ | Dặm thưởng Skywards |
---|---|---|
Phòng hạng Thương gia | F, A | 150% |
Thương gia | J, C, D | 125% |
Z | 100% | |
Hạng Phổ thông Flexible | Y, B, H | 100% |
Hạng Phổ thông Smart | K, M | 50% |
Hạng Phổ thông Basic | L, V, S | 25% |
* P, U, I, E, X, T, N, Q, O, G và W không đủ điều kiện
Để yêu cầu cộng Dặm thưởng Skywards còn thiếu cho những chuyến bay đã hoàn tất trong vòng sáu tháng trước đó, hãy cung cấp thông tin chi tiết chuyến bay qua công cụ Trò chuyện Trực tiếp.
Chỉ tích lũy được Dặm thưởng trên chuyến bay do Malaysia Airlines khai thác và không có giá trị trên các chuyến bay liên danh của các hãng hàng không khác.
Sử dụng Dặm thưởng Skywards
Bảng dưới đây nêu rõ số Dặm thưởng Skywards cần cho một chuyến bay thưởng một chiều. Bạn sẽ cần gấp đôi số Dặm thưởng Skywards cho một chuyến bay thưởng khứ hồi.
Vùng | Quãng đường một chiều (dặm) | Dặm thưởng Skywards cho Hạng Phổ Thông | Dặm thưởng Skywards cho Hạng Thương Gia |
---|---|---|---|
1 | 0-250 | 8.000 | 17.500 |
2 | 251-500 | 8.000 | 25.000 |
3 | 501-1000 | 12.000 | 35.000 |
4 | 1001-2000 | 18.000 | 50.000 |
5 | 2001-3000 | 22.000 | 65.000 |
6 | 3001-4000 | 26.000 | 77.500 |
7 | 4001-5000 | 32.000 | 92.500 |
8 | 5001-6000 | 38.000 | 105.000 |
9 | 6001-7000 | 44.000 | 125.000 |
10 | 7001-15000 | 54.000 | 145.000 |